Tổng quan
Hình ảnh so sánh khớp bình thường và khớp bị viêm khớp thiếu niên thể ít khớp.
Viêm khớp thiếu niên thể ít khớp (Oligoarthritis) gây sưng, cứng khớp và đau, thường ở các khớp lớn như đầu gối, khiến khớp trông to hơn bình thường.
Viêm khớp thiếu niên thể ít khớp là gì?
Viêm khớp thiếu niên thể ít khớp, còn được gọi là viêm khớp tự phát thiếu niên thể ít khớp (oligoarticular juvenile idiopathic arthritis), là dạng phổ biến nhất của viêm khớp tự phát thiếu niên (JIA). Bệnh gây viêm, cứng và đau khớp ở các khớp lớn, đặc biệt là đầu gối, mắt cá chân, khuỷu tay và lớp giữa của mắt (màng увеa).
Trong tiếng Latin, “oligo” có nghĩa là “ít”. Nếu bạn bị viêm khớp dạng thấp, bạn sẽ có ít hơn năm khớp bị ảnh hưởng.
Các loại viêm khớp thiếu niên thể ít khớp
Có hai loại viêm khớp dạng thấp, dựa trên số lượng khớp bị ảnh hưởng trong một khoảng thời gian:
- Viêm khớp thiếu niên thể ít khớp dai dẳng: Bốn khớp hoặc ít hơn bị ảnh hưởng sau sáu tháng.
- Viêm khớp thiếu niên thể ít khớp lan rộng: Hơn bốn khớp bị ảnh hưởng sau sáu tháng.
Đối tượng nào dễ mắc viêm khớp thiếu niên thể ít khớp?
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý ở trẻ em và thanh thiếu niên. Bệnh thường ảnh hưởng đến trẻ gái hơn, nhưng bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh này.
Viêm khớp thiếu niên thể ít khớp phổ biến như thế nào?
Viêm khớp dạng thấp là loại viêm khớp tự phát ở trẻ em (JIA) phổ biến nhất. Ước tính có khoảng 4 đến 16 trên 10.000 trẻ em mắc JIA ở Bắc Mỹ và Châu Âu. Khoảng một nửa số trẻ em mắc JIA bị viêm khớp dạng thấp. Khoảng 20% những người được chẩn đoán mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cũng bị viêm màng bồ đào (viêm mắt).
Viêm khớp thiếu niên thể ít khớp ảnh hưởng đến cơ thể trẻ như thế nào?
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn. Hệ thống miễn dịch của trẻ bảo vệ cơ thể khỏi những tác nhân xâm lược từ bên ngoài như vi rút, vi trùng và vi khuẩn. Khi mắc bệnh tự miễn, hệ thống miễn dịch của trẻ không chắc chắn điều gì là khỏe mạnh và điều gì là tác nhân xâm lược, vì vậy nó tấn công các tế bào và mô của cơ thể trẻ giống như cách nó tấn công vi rút, gây ra các triệu chứng.
Trong trường hợp viêm khớp dạng thấp, hệ thống miễn dịch của trẻ tấn công mô xung quanh khớp (màng hoạt dịch) như thể mô đó là một tác nhân xâm lược. Cơ thể của trẻ thường giải phóng chất lỏng để đệm các khớp để tạo điều kiện cho vận động. Khi hệ thống miễn dịch của trẻ tấn công màng hoạt dịch, cơ thể trẻ sản xuất nhiều chất lỏng đó hơn, khiến các khớp bị sưng hoặc to hơn. Sự sưng tấy này gây ra các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp, khiến khớp bị cứng và khó chịu.
Triệu chứng và Nguyên nhân
Các triệu chứng của viêm khớp thiếu niên thể ít khớp là gì?
Các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp khác nhau về mức độ nghiêm trọng đối với mỗi người được chẩn đoán mắc bệnh. Các triệu chứng ảnh hưởng đến bốn khớp trở xuống và có thể bao gồm:
- Mờ mắt.
- Mệt mỏi.
- Khó chịu ở khớp.
- Cứng khớp.
- Khớp mềm hoặc sưng.
Nguyên nhân gây ra viêm khớp thiếu niên thể ít khớp?
Viêm khớp dạng thấp là một loại viêm khớp tự phát ở trẻ em. Thuật ngữ “tự phát” dùng để chỉ một nguyên nhân chưa biết. Một số nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng này là kết quả của một đột biến gen được kích hoạt bởi một loại vi rút hoặc vi khuẩn, nhưng nghiên cứu vẫn đang tiếp tục.
Viêm khớp thiếu niên thể ít khớp có lan sang các khớp khác không?
Trong một số trường hợp, viêm khớp dạng thấp có thể lan sang các khớp khác trong cơ thể theo thời gian. Mỗi trường hợp là duy nhất đối với người được chẩn đoán mắc bệnh. Không phải mọi trường hợp viêm khớp dạng thấp đều lan sang các khớp khác và tình trạng này có thể từ nhẹ đến nặng.
Chẩn đoán và Xét nghiệm
Chẩn đoán viêm khớp thiếu niên thể ít khớp như thế nào?
Bác sĩ sẽ chẩn đoán viêm khớp dạng thấp sau khi khai thác tiền sử bệnh đầy đủ, bao gồm tìm hiểu về các triệu chứng, thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, hiểu tiền sử bệnh và khám sức khỏe các khớp bị ảnh hưởng. Bác sĩ tập trung vào việc loại trừ các tình trạng có triệu chứng tương tự dẫn đến chẩn đoán cho trẻ.
Để xác nhận chẩn đoán, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang hoặc MRI để xem các khớp bị ảnh hưởng. Họ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm trong phòng thí nghiệm như xét nghiệm nước tiểu, máu hoặc dịch khớp để xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của trẻ.
Nếu các triệu chứng ảnh hưởng đến thị lực của trẻ, bác sĩ sẽ khuyên trẻ nên đến bác sĩ nhãn khoa để khám mắt để kiểm tra tình trạng viêm mắt (viêm màng bồ đào).
Quản lý và Điều trị
Điều trị viêm khớp thiếu niên thể ít khớp như thế nào?
Điều trị viêm khớp dạng thấp giải quyết các triệu chứng để giảm viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp và tăng khả năng vận động của khớp. Điều trị có thể bao gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID giúp giảm đau và giảm sưng khớp.
- Tiêm Corticosteroid (steroid): Bác sĩ có thể tiêm corticosteroid vào khớp bị ảnh hưởng. Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc viên corticosteroid để trẻ uống theo chỉ dẫn.
- Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD): DMARD ngăn ngừa tổn thương xương và khớp bằng cách ngăn chặn hệ thống miễn dịch tấn công khớp của trẻ. DMARD là tuyến phòng thủ thứ hai nếu tiêm không hiệu quả hoặc có thể được sử dụng trong điều trị khởi đầu.
- Thuốc sinh học (Biologics): Thuốc sinh học có thể được sử dụng cho các khớp không đáp ứng với liệu pháp điều trị.
- Vật lý trị liệu và hoạt động trị liệu: Vật lý trị liệu và hoạt động trị liệu cải thiện khả năng vận động bằng cách tăng cường trương lực và sự linh hoạt của cơ bắp. Nẹp có thể giúp các khớp phục hồi phạm vi chuyển động và bảo vệ khớp của trẻ khi chúng lớn lên.
Có tác dụng phụ của điều trị không?
Bác sĩ sẽ theo dõi hiệu quả của phương pháp điều trị mà họ kê đơn để giảm tác dụng phụ, đặc biệt nếu trẻ đang dùng thuốc viên corticosteroid. Corticosteroid lâu dài có thể làm suy yếu xương và cản trở mô hình tăng trưởng bình thường của trẻ trong suốt thời thơ ấu.
NSAID có thể gây đau bụng hoặc buồn nôn, vì vậy bác sĩ sẽ khuyên trẻ dùng NSAID với thức ăn để ngăn ngừa tác dụng phụ.
Sau khi điều trị bao lâu thì tôi sẽ cảm thấy tốt hơn?
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chẩn đoán và hiệu quả của phương pháp điều trị, viêm khớp dạng thấp có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Các triệu chứng thường bớt nghiêm trọng hơn và có thể biến mất theo thời gian khi điều trị (thuyên giảm). Đôi khi, viêm khớp dạng thấp lan sang các khớp khác trên cơ thể trẻ khi chúng lớn lên. Tuân theo kế hoạch điều trị riêng của bác sĩ sẽ cải thiện sự phục hồi của trẻ.
Phòng ngừa
Làm thế nào tôi có thể ngăn ngừa viêm khớp thiếu niên thể ít khớp?
Vì nguyên nhân gây ra viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được biết, nên không có cách nào để ngăn ngừa tình trạng này.
Triển vọng/Tiên lượng
Tôi có thể mong đợi điều gì nếu tôi có một đứa con bị viêm khớp thiếu niên thể ít khớp?
Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến các khớp trên cơ thể trẻ, điều này có thể gây khó khăn cho trẻ khi hoạt động như những đứa trẻ khác cùng tuổi, đặc biệt là khi không được điều trị. Hầu hết trẻ em khỏi bệnh khi trưởng thành. Một số trẻ sẽ cảm thấy khó chịu ở khớp hơn khi chúng già đi ở các bộ phận khác trên cơ thể. Điều trị làm giảm đau và cứng khớp, đồng thời vật lý trị liệu cải thiện khả năng vận động của trẻ để trẻ có thể di chuyển và vui chơi mà không bị hạn chế.
Sống chung với bệnh
Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ?
Hãy đến gặp bác sĩ nếu con bạn gặp khó khăn khi di chuyển hoặc bị khó chịu ở khớp/chi không hết khi dùng NSAID hoặc thuốc được kê đơn để điều trị bệnh của con bạn. Nếu con bạn gặp khó khăn khi nhìn hoặc bị đau mắt hoặc đỏ mắt liên tục, hãy đến gặp bác sĩ nhãn khoa để khám mắt.
Tôi nên hỏi bác sĩ những câu hỏi nào?
- Phương pháp điều trị mà bác sĩ kê đơn cho con tôi có tác dụng phụ không?
- Con tôi cần tiêm bao nhiêu mũi corticosteroid để cảm thấy tốt hơn?
- Con tôi nên đến gặp nhà vật lý trị liệu bao lâu một lần?
- Con tôi có thể chơi thể thao nếu bị viêm khớp dạng thấp không?
Các câu hỏi thường gặp khác
Sự khác biệt giữa viêm khớp thiếu niên thể ít khớp và viêm đa khớp là gì?
Viêm khớp dạng thấp và viêm đa khớp đều là những loại viêm khớp tự phát ở trẻ em. Sự khác biệt giữa cả hai tình trạng là viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến ít hơn năm khớp, thường là các khớp lớn như đầu gối, mắt cá chân và khuỷu tay, còn viêm đa khớp ảnh hưởng đến năm khớp trở lên và thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ hơn ở bàn tay và bàn chân.