Viêm Phổi Mô Kẽ Không Đặc Hiệu (NSIP)

Mục lục

Tổng quan

Viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu (NSIP) là gì?

Viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu (NSIP) là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở khoảng giữa các túi khí (phế nang) trong phổi và các mạch máu xung quanh chúng. Đây là một dạng của bệnh phổi mô kẽ. Bệnh thường gặp ở những người mắc bệnh mô liên kết, nhưng cũng liên quan đến các tình trạng bệnh lý khác.

Khác với các loại viêm phổi thông thường, NSIP có thể kéo dài dai dẳng và đôi khi gây ra sẹo vĩnh viễn ở phổi.

Phân loại NSIP

Các bác sĩ phân loại NSIP thành hai loại:

  • NSIP tế bào: Các tế bào giữa các phế nang bị viêm.
  • NSIP xơ hóa: Mô phổi bị dày lên và có sẹo. Đây là một dạng NSIP nghiêm trọng hơn.

Sự khác biệt giữa viêm phổi mô kẽ thông thường (UIP) và viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu (NSIP) là gì?

Viêm phổi mô kẽ thông thường (UIP) là một tên gọi khác của xơ phổi vô căn (IPF), bệnh phổi mô kẽ phổ biến nhất. IPF gây ra sẹo phổi không hồi phục. NSIP không phải lúc nào cũng gây ra sẹo phổi và thường có thể điều trị khỏi.

Viêm phổi mô kẽ nguy hiểm như thế nào?

Mức độ nghiêm trọng của viêm phổi mô kẽ phụ thuộc vào việc phổi có bị tổn thương hay không và mức độ tổn thương như thế nào. Viêm phổi mô kẽ thông thường (UIP) và NSIP xơ hóa có tiên lượng xấu hơn so với NSIP tế bào.

Triệu chứng và nguyên nhân

Các triệu chứng của viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu (NSIP) là gì?

Các triệu chứng của viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu có thể rất kín đáo lúc ban đầu và trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Chúng bao gồm:

  • Ho khan.
  • Khó thở.
  • Thở khó hoặc gắng sức.
  • Mệt mỏi.
  • Ngón tay dùi trống (ít gặp).

Nguyên nhân gây viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu (NSIP) là gì?

Các chuyên gia không chắc chắn về nguyên nhân gây ra viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu. Những người mắc NSIP có xu hướng mắc các bệnh lý khác, nhưng không có bằng chứng mạnh mẽ cho thấy những tình trạng đó gây ra NSIP. Ví dụ, các bệnh mô liên kết (ảnh hưởng đến các mô cấu trúc của cơ thể, bao gồm cả các rối loạn tự miễn) thường liên quan đến NSIP, nhưng chúng không nhất thiết gây ra NSIP. Một nguyên nhân khác có thể dẫn đến cả bệnh mô liên kết (CTD) và NSIP.

Đọc thêm:  Rối Loạn Hành Vi Trong Giấc Ngủ REM (RBD)

Các yếu tố rủi ro của NSIP

NSIP thường được chẩn đoán ở nữ giới trong độ tuổi từ 40 đến 50. Các tình trạng và bệnh lý khác liên quan đến NSIP bao gồm:

  • Các rối loạn mô liên kết như viêm khớp dạng thấp, lupus và xơ cứng bì.
  • Nhiễm virus, bao gồm HIV và viêm gan.
  • Phản ứng với một số loại thuốc, như hóa trị ung thư, xạ trị và một số loại thuốc tim mạch (viêm phổi mô kẽ do thuốc).

Chẩn đoán và xét nghiệm

Chẩn đoán NSIP như thế nào?

Bác sĩ chẩn đoán viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu dựa trên các triệu chứng và hình ảnh phổi của bạn. Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác mà bạn mắc phải hoặc các loại thuốc bạn đang dùng.

Các xét nghiệm và thủ thuật

Các xét nghiệm và thủ thuật cụ thể mà bạn có thể cần bao gồm:

  • Chức năng hô hấp ký: Đo lượng khí bạn có thể hít vào và thở ra, cũng như tốc độ bạn có thể thở ra.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực: Tạo ra hình ảnh chi tiết về phổi của bạn.
  • Sinh thiết phổi: Lấy một mẫu nhỏ mô phổi để kiểm tra dưới kính hiển vi. Phương pháp này thường được thực hiện nếu các xét nghiệm khác không cung cấp đủ thông tin.
  • Nội soi phế quản: Sử dụng một ống mỏng, mềm có gắn camera để quan sát đường thở và lấy mẫu bệnh phẩm nếu cần.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra các dấu hiệu của bệnh mô liên kết hoặc các bệnh lý khác có thể liên quan đến NSIP.
Đọc thêm:  Hội chứng Barth: Tổng quan, Triệu chứng, Nguyên nhân và Điều trị

Quản lý và điều trị

Điều trị viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu như thế nào?

Bác sĩ điều trị viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu bằng các loại thuốc làm giảm viêm và kiểm soát các bệnh lý tiềm ẩn. Trong trường hợp nghiêm trọng, các phương pháp điều trị như phục hồi chức năng phổi và liệu pháp oxy có thể tăng cường sức mạnh cho phổi và giúp bạn nhận được nhiều oxy hơn. Nếu tình trạng của bạn trở nên tồi tệ hơn mặc dù đã điều trị, ghép phổi có thể là một lựa chọn.

Thuốc và thủ thuật điều trị NSIP

Các loại thuốc và thủ thuật cụ thể để điều trị NSIP bao gồm:

  • Corticosteroid: Giúp giảm viêm trong phổi.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Giúp làm chậm hệ thống miễn dịch của bạn, có thể giúp giảm viêm.
  • Liệu pháp oxy: Cung cấp thêm oxy cho phổi của bạn.
  • Phục hồi chức năng phổi: Một chương trình giúp bạn cải thiện chức năng phổi và chất lượng cuộc sống.
  • Ghép phổi: Một thủ thuật phẫu thuật để thay thế phổi bị bệnh bằng phổi khỏe mạnh từ người hiến tặng.

Phòng ngừa

Có thể phòng ngừa NSIP không?

Vì chúng ta không chắc chắn về nguyên nhân chính xác của NSIP, nên không có cách cụ thể nào để ngăn ngừa nó. Quản lý các bệnh lý tiềm ẩn, đặc biệt là các rối loạn mô liên kết, có thể làm giảm nguy cơ của bạn.

Triển vọng / Tiên lượng

Triển vọng cho NSIP là gì?

Tiên lượng cho những người mắc NSIP tế bào là tốt – tỷ lệ sống sót sau năm năm là 100%. Bạn có thể cần dùng thuốc và theo dõi với bác sĩ trong vài tháng để chữa lành.

Đọc thêm:  Hội chứng cai thuốc ở trẻ sơ sinh (trước đây gọi là Hội chứng kiêng cữ ở trẻ sơ sinh)

NSIP xơ hóa gây ra tổn thương không hồi phục cho phổi của bạn, có thể trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Hầu hết những người mắc NSIP xơ hóa sống từ sáu đến 14 năm sau khi được chẩn đoán.

Sống chung với NSIP

Làm thế nào để tự chăm sóc bản thân?

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc NSIP, hãy lập kế hoạch với bác sĩ để kiểm soát mọi bệnh lý tiềm ẩn và dùng tất cả các loại thuốc theo chỉ định. Điều này có thể ngăn ngừa tổn thương không hồi phục cho phổi của bạn. Cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ triệu chứng mới nào hoặc các triệu chứng của bạn trở nên tồi tệ hơn.

Khi nào tôi nên đến gặp bác sĩ?

Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn bị khó thở ngày càng tăng, khó thở khi tập thể dục hoặc ho khan liên tục. NSIP có nhiều khả năng trở nên tồi tệ hơn nếu không được điều trị.

Những câu hỏi nào tôi nên hỏi bác sĩ?

Có thể hữu ích khi hỏi bác sĩ của bạn:

  • Điều gì gây ra điều này?
  • Các lựa chọn điều trị của tôi là gì?
  • Nó có trở nên tồi tệ hơn không?
  • Có thể làm chậm quá trình tổn thương không?
  • Tôi có thể làm gì để tự chăm sóc bản thân?
  • Khi nào tôi nên tái khám?

Các câu hỏi thường gặp khác

Sự khác biệt giữa viêm phổi và viêm phổi mô kẽ là gì?

Viêm phổi làm viêm các phế nang của bạn. Đôi khi chúng chứa đầy chất lỏng hoặc mủ. Viêm phổi mô kẽ gây viêm ở các khoảng trống cấu trúc của phổi, giữa các phế nang của bạn. Viêm phổi phổ biến hơn nhiều và thường do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Nguyên nhân của NSIP thường không được biết.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.