Tổng quan
Viêm trung thất là gì?
Viêm trung thất là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng xảy ra ở trung thất, một khoang nằm giữa hai lá phổi trong lồng ngực. Nguyên nhân phổ biến nhất là biến chứng sau phẫu thuật ngực và thủng thực quản. Hiếm gặp hơn, viêm trung thất có thể do nhiễm nấm, các bệnh lý như lao hoặc lan rộng từ nhiễm trùng vùng miệng hoặc cổ.
Trung thất chứa tim, khí quản, thực quản, tuyến ức, các mạch máu lớn và dây thần kinh quan trọng. Do đó, viêm hoặc nhiễm trùng ở trung thất có thể đe dọa tính mạng.
Viêm trung thất có thể là cấp tính (khởi phát đột ngột) hoặc mạn tính (tiến triển chậm theo thời gian).
Viêm trung thất ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?
Viêm trung thất có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Tình trạng viêm nhiễm làm gián đoạn hoạt động bình thường của các cơ quan và mạch máu trong ngực, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:
- Tắc nghẽn đường thở, gây khó thở.
- Viêm màng ngoài tim co thắt.
- Viêm phổi tái phát.
- Suy tim phải.
- Nhiễm trùng huyết (sepsis).
- Chảy máu nghiêm trọng.
- Hội chứng tĩnh mạch chủ trên.
Điều trị càng sớm, cơ hội phục hồi và sống sót càng cao.
Viêm trung thất có phổ biến không?
Viêm trung thất là một bệnh lý hiếm gặp. Tỷ lệ mắc bệnh thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân và hình thức bệnh (cấp tính so với mạn tính).
Viêm trung thất cấp tính thường là biến chứng của phẫu thuật mở ngực, trong đó xương ức bị cắt để tiếp cận tim hoặc các mạch máu lớn. Tỷ lệ viêm trung thất cấp tính sau phẫu thuật mở ngực dao động từ 0,25% đến 5%, tùy thuộc vào cơ sở y tế và kỹ thuật phẫu thuật.
Viêm trung thất mạn tính hiếm gặp hơn và thường liên quan đến nhiễm nấm Histoplasma capsulatum, đặc biệt ở những vùng lưu hành loại nấm này. Tuy nhiên, không phải ai tiếp xúc với nấm cũng mắc bệnh. Ước tính, ít hơn 1% số người phơi nhiễm phát triển nhiễm nấm và trong số đó, rất ít người bị viêm trung thất mạn tính.
Triệu chứng và Nguyên nhân
Sự khác biệt giữa viêm trung thất cấp tính và mạn tính là gì?
Viêm trung thất cấp tính khởi phát đột ngột với các triệu chứng rõ rệt và thường nghiêm trọng. Trong trường hợp thủng thực quản, viêm trung thất cấp tính có thể phát triển trong vòng vài giờ. Biến chứng sau phẫu thuật ngực thường xuất hiện trong vòng một tháng, hiếm khi muộn hơn trong năm đầu tiên. Viêm trung thất cấp tính là một tình trạng cấp cứu y tế, cần được điều trị kịp thời để cải thiện cơ hội sống sót.
Viêm trung thất mạn tính tiến triển chậm hơn, trong vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm. Nó có thể dẫn đến sự tích tụ mô sẹo trong trung thất (xơ hóa trung thất). Viêm trung thất mạn tính thường do nhiễm nấm.
Người bệnh có thể không có triệu chứng trong một thời gian dài hoặc có thể không có triệu chứng nào. Nếu có triệu chứng, chẳng hạn như khó thở, chúng có thể nhẹ lúc ban đầu và dần trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Các triệu chứng xảy ra do mô sẹo tích tụ trong ngực, gây áp lực lên khí quản hoặc tĩnh mạch chủ trên. Điều trị tập trung vào việc giảm bớt các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Triệu chứng của viêm trung thất là gì?
Các triệu chứng của viêm trung thất cấp tính bao gồm:
- Đau ngực dữ dội, đột ngột.
- Ớn lạnh.
- Chảy dịch từ vết mổ (nếu có phẫu thuật mở ngực).
- Sốt.
- Khó thở.
Viêm trung thất mạn tính có thể không gây ra triệu chứng. Tuy nhiên, những người bị xơ hóa trung thất có thể gặp phải:
- Đau ngực.
- Ho, có thể ho ra máu.
- Khó thở.
- Các triệu chứng liên quan đến hội chứng tĩnh mạch chủ trên.
Nguyên nhân gây viêm trung thất?
Viêm trung thất cấp tính xảy ra khi các mô bên trong ngực bị nhiễm trùng đột ngột. Các nguyên nhân gây nhiễm trùng bao gồm:
- Biến chứng từ phẫu thuật mở ngực. Vi khuẩn Staphylococcus aureus là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng sau phẫu thuật. Mô trong ngực hoặc vết mổ có thể bị nhiễm trùng trong hoặc ngay sau khi phẫu thuật.
- Thủng thực quản. Đây là vết rách ở thực quản, có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm biến chứng từ nội soi và nôn mửa dữ dội (hội chứng Boerhaave).
- Nhiễm trùng lan từ đầu hoặc cổ. Các bác sĩ gọi đây là “viêm trung thất hoại tử lan xuống”. Điều này có nghĩa là nhiễm trùng bắt đầu từ trên ngực đã lan xuống ngực và làm tổn thương các mô ở đó. Nhiễm trùng ở miệng (chẳng hạn như áp xe răng) và cổ họng có thể gây ra điều này.
Viêm trung thất mạn tính cũng xảy ra do nhiễm trùng. Nhưng trong trường hợp này, các mô bị viêm chậm hơn (thay vì ngay lập tức sau khi tiếp xúc với vi khuẩn). Nguyên nhân gây viêm trung thất mạn tính bao gồm:
- Nhiễm nấm (phổ biến nhất).
- Lao phổi.
- Xạ trị.
- Bệnh bụi phổi silic.
- Sarcoidosis.
Đôi khi, viêm trung thất mạn tính là vô căn, nghĩa là không có nguyên nhân xác định.
Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm trung thất mạn tính là nhiễm trùng do nấm Histoplasma capsulatum. Loại nấm này thường được tìm thấy ở thung lũng sông Ohio và thung lũng sông Mississippi ở Hoa Kỳ. Trên toàn cầu, nó được tìm thấy ở các khu vực của Châu Phi, Châu Á, Úc, Trung Mỹ và Nam Mỹ.
Nấm sống trong đất và vô hại trừ khi nó phát tán trong không khí và bạn hít phải. Tiếp xúc không nhất thiết khiến bạn bị bệnh. Trên thực tế, hầu hết những người tiếp xúc với loại nấm này đều không bị bệnh hoặc bị nhiễm trùng nhẹ không có triệu chứng. Nhưng có một khả năng nhỏ là hệ thống miễn dịch của bạn sẽ phản ứng thái quá với nấm vào một thời điểm nào đó sau khi tiếp xúc (thường là nhiều năm sau đó). Điều này có thể dẫn đến viêm các mô trong trung thất của bạn và các biến chứng tiềm ẩn.
Các yếu tố rủi ro để phát triển viêm trung thất là gì?
Nếu bạn cần phẫu thuật tim hở cần mở xương ức, bạn có thể lo lắng về các biến chứng. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về rủi ro của bạn. Nói chung, bạn có nguy cơ bị viêm trung thất cấp tính cao hơn sau khi mở xương ức nếu bạn có:
- Bệnh tiểu đường.
- Béo phì.
- Hệ thống miễn dịch suy yếu.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Hút thuốc và sử dụng thuốc lá cũng làm tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
Một số yếu tố liên quan đến bản thân cuộc phẫu thuật làm tăng nguy cơ viêm trung thất bao gồm:
- Thời gian phẫu thuật kéo dài hoặc kết nối với máy tim phổi nhân tạo.
- Phẫu thuật lại (bạn đã từng phẫu thuật ngực trước đây).
Bạn có nguy cơ mắc bệnh viêm trung thất mạn tính cao hơn nếu nấm Histoplasma capsulatum có nguồn gốc từ nơi bạn sống.
Chẩn đoán và Xét nghiệm
Viêm trung thất được chẩn đoán như thế nào?
Các bác sĩ thường chẩn đoán viêm trung thất thông qua khám sức khỏe và xét nghiệm.
Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ hỏi bạn về:
- Các triệu chứng của bạn.
- Tiền sử bệnh của bạn.
- Bất kỳ cuộc phẫu thuật hoặc thủ thuật gần đây nào bạn đã thực hiện.
- Lịch sử du lịch của bạn.
Bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm để xác nhận chẩn đoán.
Những xét nghiệm nào chẩn đoán viêm trung thất?
Chụp cắt lớp vi tính (CT) có tiêm thuốc cản quang là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán viêm trung thất. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu chụp X-quang ngực hoặc sinh thiết bằng kim.
Quản lý và Điều trị
Viêm trung thất được điều trị như thế nào?
Phương pháp điều trị viêm trung thất khác nhau tùy thuộc vào hình thức bạn mắc phải (cấp tính so với mạn tính) và nguyên nhân.
Viêm trung thất cấp tính xảy ra sau khi mở xương ức có thể yêu cầu:
- Thuốc kháng sinh, thường được tiêm qua đường tĩnh mạch.
- Phẫu thuật để loại bỏ mô chết và dẫn lưu dịch.
Viêm trung thất cấp tính xảy ra do rách thực quản có thể yêu cầu:
- Thuốc kháng sinh.
- Phẫu thuật để sửa chữa vết rách, loại bỏ mô chết và/hoặc dẫn lưu dịch.
Nếu bạn bị viêm trung thất cấp tính, bác sĩ sẽ đưa bạn vào đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU). Ở đó, đội ngũ y tế của bạn sẽ theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và quá trình chữa bệnh của bạn.
Điều trị viêm trung thất mạn tính có thể bao gồm phẫu thuật để giảm các triệu chứng. Bác sĩ có thể đề nghị các thủ thuật mở đường thở của bạn hoặc giúp lưu thông máu tốt hơn qua các mạch máu trong ngực của bạn. Các nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá các lựa chọn điều trị cho những người bị viêm trung thất mạn tính.
Nói chuyện với bác sĩ của bạn về các lựa chọn điều trị có sẵn của bạn và những gì bạn có thể mong đợi.
Phòng ngừa
Làm thế nào tôi có thể ngăn ngừa viêm trung thất?
Viêm trung thất thường là một biến chứng của các thủ thuật y tế. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về các cách để giảm nguy cơ biến chứng nếu bạn đang phẫu thuật ngực hoặc thủ thuật nội soi. Hỏi những biện pháp nào nhóm chăm sóc của bạn sẽ thực hiện để giảm khả năng nhiễm trùng. Ngoài ra, hãy nhớ hỏi cách chăm sóc vết mổ của bạn tại nhà khi bạn hồi phục sau phẫu thuật.
Ngăn ngừa nhiễm trùng hoặc điều trị sớm cũng có thể làm giảm nguy cơ viêm trung thất cấp tính. Nhiễm trùng từ miệng và cổ họng của bạn có thể di chuyển đến ngực của bạn và gây ra các vấn đề nghiêm trọng. Một số hành động bạn có thể thực hiện để ngăn chặn những vấn đề này bao gồm:
- Chăm sóc tốt răng và nướu của bạn (vệ sinh răng miệng) để ngăn ngừa nhiễm trùng răng.
- Đi khám nha sĩ sáu tháng một lần để làm sạch hoặc theo lịch trình mà nha sĩ của bạn cung cấp.
- Đi khám bác sĩ mỗi năm một lần để kiểm tra sức khỏe tổng thể của bạn.
- Đi khám bác sĩ ngay nếu bạn có dấu hiệu nhiễm trùng và dùng tất cả các loại thuốc theo chỉ định để điều trị bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào.
Triển vọng/Tiên lượng
Viêm trung thất có gây tử vong không?
Viêm trung thất là một tình trạng đe dọa tính mạng có thể gây tử vong. Chẩn đoán và điều trị sớm là rất cần thiết để cải thiện cơ hội sống sót của bạn. Đây là những gì các nhà nghiên cứu biết về tỷ lệ tử vong đối với viêm trung thất:
- Tỷ lệ tử vong đối với những người bị viêm trung thất cấp tính sau khi mở xương ức dao động từ 1% đến 14%. Con số này tốt hơn so với trước đây (12% đến 50%), nhờ những cải tiến trong quản lý phẫu thuật. Bạn có thể tự hỏi tại sao những phạm vi này lại lớn như vậy. Đó là vì các nghiên cứu khác nhau sử dụng các quần thể khác nhau để nghiên cứu tỷ lệ tử vong. Vì vậy, kết quả của bạn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nơi bạn phẫu thuật, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bạn.
- Tỷ lệ tử vong đối với những người bị viêm trung thất cấp tính do rách thực quản rất khác nhau. Nó phụ thuộc vào việc bạn được điều trị sớm như thế nào. Trong số những người được điều trị trong vòng 24 giờ sau khi bị rách, ít hơn 10% chết. Con số đó tăng lên 30% đến 40% đối với những người được điều trị sau hơn 24 giờ. Lớn tuổi hơn cũng làm tăng nguy cơ kết quả xấu.
- Những người bị viêm trung thất hoại tử lan xuống có thể nhanh chóng bị nhiễm trùng huyết và suy nội tạng. Do đó, tỷ lệ tử vong dao động từ 11% đến 40%.
Những con số này có vẻ ảm đạm, nhưng có những lý do để hy vọng. Tìm hiểu nguyên nhân gây ra viêm trung thất, cũng như các dấu hiệu và triệu chứng, có thể giúp bạn biết khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần. Thêm vào đó, những tiến bộ y học tiếp tục làm cho phẫu thuật an toàn hơn và cung cấp các phương pháp điều trị cho các biến chứng.
Sống chung với bệnh
Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ?
Viêm trung thất cấp tính xảy ra đột ngột. Nếu bạn gặp các triệu chứng, hãy gọi ngay 115 hoặc số điện thoại khẩn cấp tại địa phương của bạn. Bạn càng được điều trị sớm, kết quả của bạn càng tốt.
Bạn cũng nên nói chuyện với bác sĩ nếu:
- Bạn dự định phẫu thuật tim hở hoặc một thủ thuật khác làm tăng nguy cơ viêm trung thất của bạn. Hỏi làm thế nào để giảm rủi ro của bạn.
- Bạn có các triệu chứng của viêm trung thất mạn tính hoặc bạn lo lắng về rủi ro của mình.